Có 2 kết quả:

回声定位 huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ回聲定位 huí shēng dìng wèi ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

echolocation

Từ điển Trung-Anh

echolocation